kaiwa

10 Mẫu Kaiwa về sở thích

Bôi đen từ hoặc câu sẽ hiện từ điển tra cứu tích hợp trên web. Mẫu 1 A: 趣味は何ですか? B: 私の趣味は読書です。特に歴史の本を読むのが好きです。 A: 歴史の中で一番興味がある時代はどれですか? B: 古代エジプトとローマ帝国の歴史に興味があります。 A: それは面白いですね!エジプトの歴史はどういうところが魅力ですか? …

AhoVN

10 mẫu tự giới thiệu bản thân

Bôi đen từ hoặc câu sẽ hiện từ điển tra cứu tích hợp trên web. 10 Mẫu Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Nhật 1. Mẫu cơ bản, trang trọng (cho công việc/phỏng vấn) こんにちは。はじめまして。 私は [名前] と申します。 [国籍] から来ました。 どうぞよろしくお願いします。 …

AhoVN
That is All